Có 3 kết quả:
刺繡 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ • 刺绣 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ • 刾绣 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to embroider
(2) embroidery
(2) embroidery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embroider
(2) embroidery
(2) embroidery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Bình luận 0