Có 3 kết quả:

刺繡 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ刺绣 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ刾绣 cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ

1/3

Từ điển phổ thông

thêu thùa

Từ điển Trung-Anh

(1) to embroider
(2) embroidery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to embroider
(2) embroidery

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thêu thùa

Bình luận 0